Characters remaining: 500/500
Translation

pháo tép

Academic
Friendly

Từ "pháo tép" trong tiếng Việt chỉ loại pháo nhỏ thường được sử dụng trong các dịp lễ hội, đặc biệt Tết Nguyên Đán. Đây loại pháo kích thước nhỏ, thường to bằng que hương, khi đốt sẽ phát ra tiếng nổ nhỏ, như "tép" (một từ có nghĩatiếng nổ nhỏ). Pháo tép thường được trẻ em người lớn đốt để tạo không khí vui tươi, náo nhiệt trong các dịp lễ.

dụ sử dụng từ "pháo tép": 1. "Mỗi dịp Tết đến, trẻ em thường rất thích đốt pháo tép." 2. "Âm thanh của pháo tép vang lên khắp nơi, tạo nên không khí vui vẻ trong ngày lễ."

Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng, bạn có thể mô tả cảm xúc hoặc bối cảnh xung quanh việc đốt pháo tép, chẳng hạn: "Tiếng pháo tép làm lòng tôi rộn ràng, đánh thức những kỷ niệm thơ ấu trong những ngày Tết."

Phân biệt các biến thể của từ: - "Pháo" có thể chỉ chung cho nhiều loại pháo khác nhau, bao gồm pháo lớn (như pháo bông) pháo nhỏ (như pháo tép). - "Pháo tép" một biến thể cụ thể chỉ loại pháo nhỏ, trong khi "pháo tầm" hay "pháo bông" thường chỉ những loại pháo lớn hơn, có thể phát ra nhiều màu sắc âm thanh khác nhau.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Pháo" từ gần nghĩa, nhưng không chỉ kích thước hay loại pháo như "pháo tép". - "Pháo nổ" cũng có thể coi từ đồng nghĩa, nhưng thường dùng để chỉ loại âm thanh lớn hơn.

Từ liên quan: - "Tết" dịp lễ thường gắn liền với việc đốt pháo tép. - "Lễ hội" các sự kiện trong năm pháo tép cũng được sử dụng để tạo không khí vui vẻ.

  1. Pháo đốt chơi loại nhỏ, thân to bằng que hương.

Comments and discussion on the word "pháo tép"